- Từ điển Nhật - Anh
航空書簡
Xem thêm các từ khác
-
航空管理
[ こうくうかんり ] air traffic control -
航空病
[ こうくうびょう ] (n) airsickness -
航空燃料
[ こうくうねんりょう ] (n) aviation fuel -
航空路
[ こうくうろ ] (n) air route -
航空自衛隊
[ こうくうじえいたい ] Air Self-Defense Force -
航空運賃
[ こうくううんちん ] (n) airfare -
航空隊
[ こうくうたい ] flying corps -
航空郵便
[ こうくうゆうびん ] airmail/air transport -
航続
[ こうぞく ] (n,vs) cruising/flight -
航続力
[ こうぞくりょく ] (n) cruising capacity -
航続時間
[ こうぞくじかん ] (n) duration of a cruise (flight)/endurance -
航続距離
[ こうぞくきょり ] cruising range -
航行
[ こうこう ] (n,vs) cruise -
航走
[ こうそう ] (n) sailing -
航跡
[ こうせき ] (n) wake (of boat) -
航路
[ こうろ ] (n) course/(sea) route/run/(P) -
航路標識
[ こうろひょうしき ] beacon -
般若
[ はんにゃ ] (n) wisdom/Prajnaparamita/Perfection of Wisdom (Buddhist goddess) -
舳先
[ へさき ] (n) bow(s)/prow -
舵
[ かじ ] (n) rudder/helm/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.