- Từ điển Nhật - Anh
良馬
Xem thêm các từ khác
-
艱苦
[ かんく ] (n) privation suffering -
艱難
[ かんなん ] (n) hardships/privations/difficulties -
艱難辛苦
[ かんなんしんく ] (n) trial and tribulation/hardships/privations/difficulties -
色
[ いろ ] (n) (1) colour/(2) sensuality/lust/(P) -
色っぽい
[ いろっぽい ] (adj) amorous/sexy/voluptuous/erotic -
色めき立つ
[ いろめきたつ ] (v5t) to become excited -
色めく
[ いろめく ] (v5k) to colour/to be tinged/to brighten/to grow lively/to become excited/to be stirred -
色を付ける
[ いろをつける ] (exp) to shade an account/to add something extra -
色を塗る
[ いろをぬる ] (exp) to daub/to paint -
色を失う
[ いろをうしなう ] (exp) to turn pale/to lose color -
色んな
[ いろんな ] (adj-pn) various/(P) -
色々
[ いろいろ ] (adj-na,adj-no,adv,n) various/(P) -
色事
[ いろごと ] (n) love affair/sensual pleasures -
色事師
[ いろごとし ] (n) lady-killer -
色付く
[ いろづく ] (v5k) to change color -
色付け
[ いろづけ ] (n) coloring/adding color -
色仕掛け
[ いろじかけ ] (n) Venus flytrap -
色即是空
[ しきそくぜくう ] (n) Matter is void/All is vanity -
色収差
[ いろしゅうさ ] (n) chromatic aberration -
色取る
[ いろどる ] (v5r) to colour/to paint/to make up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.