- Từ điển Nhật - Anh
花より団子
[はなよりだんご]
(exp) dumplings rather than flowers/people are more interested in the practical over the aesthetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
花を引く
[ はなをひく ] (exp) to play hana cards -
花を傷める
[ はなをいためる ] (exp) to spoil a flower -
花を欺く美人
[ はなをあざむくびじん ] woman as pretty as a flower -
花を持たせる
[ はなをもたせる ] (exp) to let (a person) have the credit for (the success) -
花を観る
[ はなをみる ] (exp) to view (cherry) blossoms -
花を贈る
[ はなをおくる ] (exp) to give flowers as a gift -
花も実も有る
[ はなもみもある ] (exp) to be kind and useful -
花やぐ
[ はなやぐ ] (v5g) to become brilliant -
花やか
[ はなやか ] (adj-na,n) gay/showy/brilliant/gorgeous/florid -
花々しい
[ はなばなしい ] (adj) brilliant/magnificent/spectacular -
花亀虫
[ はなかめむし ] (n) flower bug -
花作り
[ はなづくり ] florist/floriculture -
花便り
[ はなだより ] (n) tidings of flowers -
花信
[ かしん ] (n) tidings of flowers -
花信風
[ かしんふう ] (n) spring wind telling the tidings of flowers -
花卉
[ かき ] (n) flowering plants -
花卉園芸
[ かきえんげい ] horticulture -
花台
[ かだい ] (n) stand for flower vase -
花吹雪
[ はなふぶき ] (n) falling cherry blossoms -
花合わせ
[ はなあわせ ] (n) Japanese playing cards
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.