- Từ điển Nhật - Anh
若侍
Xem thêm các từ khác
-
若向き
[ わかむき ] (n) intended for the young -
若君
[ わかぎみ ] (n) young lord or prince -
若大将
[ わかだいしょう ] young leader or master -
若夫婦
[ わかふうふ ] young couple -
若奥様
[ わかおくさま ] (n) young wife (mistress) -
若宮
[ わかみや ] (n) young prince/shrine dedicated to the son of the god of the main shrine/newly built shrine -
若布
[ わかめ ] (n) seaweed variety/alaria/(P) -
若干
[ じゃっかん ] (n-adv,n) some/few/number of/(P) -
若年
[ じゃくねん ] (n) youth -
若年寄り
[ わかどしより ] (n) young person acting like an old person -
若年型
[ じゃくねんがた ] (adj-na) juvenile -
若年型糖尿病
[ じゃくねんがたとうにょうびょう ] (n) juvenile onset diabetes -
若僧
[ わかぞう ] (n) youngster/neophyte -
若党
[ わかとう ] (n) foot-man/foot soldier -
若様
[ わかさま ] (n) young master -
若武者
[ わかむしゃ ] (n) young warrior -
若死に
[ わかじに ] (n,vs) premature death/(P) -
若殿
[ わかとの ] (n) young lord -
若殿原
[ わかとのばら ] (n) young monarch or samurai -
若気
[ わかげ ] (n) youthful impetuosity/youthful vitality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.