- Từ điển Nhật - Anh
草枕
Xem thêm các từ khác
-
草摺
[ くさずり ] (n) tassets (on a suit of armor)/vegetable dye -
草書
[ そうしょ ] (n) cursive script/\"grass\" kanji/(P) -
草稿
[ そうこう ] (n) notes/draft/manuscript/(P) -
草競馬
[ くさけいば ] (n) local horse race -
草笛
[ くさぶえ ] (n) reed pipe -
草箒
[ くさぼうき ] (n) broom -
草紙
[ そうし ] (n) storybook -
草物
[ くさもの ] (n) short plants for flower arrangements -
草相撲
[ くさずもう ] (n) amateur sumo wrestling -
草草
[ そうそう ] (adj-na,int,n) brevity/rudeness/hurry -
草花
[ くさばな ] (n) flower/flowering plant/(P) -
草葺き
[ くさぶき ] (n) thatch -
草葉
[ くさば ] (n) blades of grass -
草肥
[ くさごえ ] (n) compost -
草臥れる
[ くたびれる ] (v1) to get tired/to wear out/(P) -
草臥れ儲け
[ くたびれもうけ ] (n) thankless/waste of effort/much ado about nothing -
草色
[ くさいろ ] (n) dark green -
草食
[ そうしょく ] (n) herbivorous/(P) -
草食動物
[ そうしょくどうぶつ ] herbivore -
草餠
[ くさもち ] (n) rice-flour dumplings mixed with mugwort
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.