- Từ điển Nhật - Anh
荒磯
Xem thêm các từ khác
-
荒神
[ こうじん ] (n) god of a cooking stove -
荒稼ぎ
[ あらかせぎ ] (n) making a killing/making easy money/robbery -
荒立つ
[ あらだつ ] (v5t) to be(come) rough or aggravated or worse -
荒立てる
[ あらだてる ] (v1) to aggravate/to make serious -
荒縄
[ あらなわ ] (n) straw rope -
荒物
[ あらもの ] (n) sundries -
荒物屋
[ あらものや ] (n) variety store -
荒療治
[ あらりょうじ ] (n) drastic measure or treatment -
荒荒しい
[ あらあらしい ] (adj) desolate/rough/wild/rude/harsh/gruff/violent -
荒行
[ あらぎょう ] (n) asceticism -
荒誕
[ こうたん ] (adj-na,n) exaggerated beyond recognition/nonsense/wild talk/lies -
荒肝
[ あらぎも ] (n) guts -
荒蕪地
[ こうぶち ] (n) wild land/wasteland/wilderness -
荒馬
[ あらうま ] (n) wild or untamed horse -
荒駒
[ あらごま ] wild or untamed horse -
荒隠元
[ さやいんげん ] French beans -
荒野
[ こうや ] (n) wasteland/wilderness/deserted land/prairie/vast plain/wilds/desert/(P) -
草
[ くさ ] (n) grass/(P) -
草の根
[ くさのね ] (exp,n) grassroots/rank and file/the roots of grass -
草の根民主主義
[ くさのねみんしゅしゅぎ ] (n) grass-roots democracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.