- Từ điển Nhật - Anh
荘園
Xem thêm các từ khác
-
荘園制
[ しょうえんせい ] manorial system -
荘園制度
[ しょうえんせいど ] manorial system -
荘厳
[ しょうごん ] (adj-na,n,vs) adorning (a Buddhist statue) -
荘重
[ そうちょう ] (adj-na,n) solemn/grave/impressive/(P) -
荒くれ者
[ あらくれもの ] (n) ruffian/rowdy (person) -
荒っぽい
[ あらっぽい ] (adj) rough/rude/(P) -
荒い
[ あらい ] (adj) rough/rude/wild/(P) -
荒い波
[ あらいなみ ] wild (raging) waves/stormy seas -
荒す
[ あらす ] (io) (v5s) (1) to lay waste/to devastate/to damage/(2) to invade/to break into/(P) -
荒れ
[ あれ ] (n) stormy weather/tempest/chaps (of skin) -
荒れた手
[ あれたて ] rough (chapped) hands -
荒れ地
[ あれち ] (n) devastated or waste land -
荒れ地を拓く
[ あれちをひらく ] (exp) to open up unbroken land -
荒れ模様
[ あれもよう ] (adj-na) stormy/threatening -
荒れ果てる
[ あれはてる ] (v1) to fall into ruin/to be desolated -
荒れ放題
[ あれほうだい ] (adj-na,n) gone to ruin -
荒れ性
[ あれしょう ] (n) dry or chapped skin -
荒れ球
[ あれだま ] (n) wild ball (usually a pitcher with poor control) (baseball) -
荒れ狂う
[ あれくるう ] (v5u) to rage/to get angry/(P) -
荒れ狂う風
[ あれくるうかぜ ] raving wind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.