- Từ điển Nhật - Anh
莢
Xem thêm các từ khác
-
莢豌豆
[ さやえんどう ] (n) peas -
莨
[ たばこ ] (pt:) (n) (uk) tobacco (pt: tabaco)/cigarettes -
莫大
[ ばくだい ] (adj-na,n) enormous/vast/(P) -
莫大小
[ めりやす ] (pt:,es:) (n) knitting (es: medias, pt: meias)/hosiery/knitted goods -
莫迦
[ ばか ] (oK) (adj-na,exp,n) fool/idiot/trivial matter/folly -
莫連
[ ばくれん ] (n) worldly woman -
莫逆
[ ばくげき ] (n) cordial relations -
莚席
[ えんせき ] (n) matting -
莞爾として
[ かんじとして ] with a smile -
融ける
[ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve -
融け込む
[ とけこむ ] (v5m) to melt into -
融かす
[ とかす ] (v5s) (1) to comb out/(2) to melt -
融合
[ ゆうごう ] (n,vs) agglutination/adhesion/fusion/unite/(P) -
融和
[ ゆうわ ] (n,vs) harmony/reconciliation -
融朗
[ ゆうろう ] brightness/clearness -
融接
[ ゆうせつ ] fusion welding -
融点
[ ゆうてん ] (n) fusion point/melting point -
融熱
[ ゆうねつ ] heat of fusion -
融解
[ ゆうかい ] (n) fusion -
融解点
[ ゆうかいてん ] (n) melting point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.