- Từ điển Nhật - Anh
虎河豚
Xem thêm các từ khác
-
虎猫
[ とらねこ ] (n) tabby cat/tiger cat/wild cat -
虎燕拳
[ こえんけん ] (MA) Tiger Swallow Fist -
虎狩り
[ とらがり ] (n) tiger hunt -
虎狼
[ ころう ] (n) wild beasts/greedy and cruel man -
虎落
[ もがり ] (n) bamboo fence/extortion -
虎落笛
[ もがりぶえ ] (n) winter wind whistling through a bamboo fence -
虎視眈々
[ こしたんたん ] (adj-na,n) on the alert/eying covetously/watching vigilantly for an opportunity to prey upon -
虎視眈眈
[ こしたんたん ] (adj-na,n) on the alert/eying covetously/watching vigilantly for an opportunity to prey upon -
虎髭
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache -
虎鬚
[ とらひげ ] (n) bristly beard or mustache -
虎魚
[ おこぜ ] (n) stingfish/scorpion fish/stonefish -
虞
[ おそれ ] (n) fear/anxiety/concern/uneasiness/(P) -
虞美人草
[ ぐびじんそう ] (n) field poppy -
遁げ出す
[ にげだす ] (v5s) to run away/to escape from -
遁世
[ とんせい ] (n) seclusion from the world -
遁走
[ とんそう ] (n,vs) fleeing/escape -
遁走曲
[ とんそうきょく ] (n) fugue -
遁辞
[ とんじ ] (n) an excuse -
遍く世界に知られる
[ あまねくせかいにしられる ] (exp) to be known all over the world -
遍く捜す
[ あまねくさがす ] (v5s) to make a wide search
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.