- Từ điển Nhật - Anh
蟷螂の斧
Xem thêm các từ khác
-
蟹
[ かに ] (n) crab/(P) -
蟹工船
[ かにこうせん ] (n) crab-canning boat -
蟹座
[ かにざ ] (n) Cancer -
蟹星雲
[ かにせいうん ] (n) Crab Nebula -
蟹缶
[ かにかん ] canned crab -
蟹玉
[ かにたま ] (n) Chinese dish with fried egg and crab -
蟹股
[ がにまた ] (adj-no,n) bowlegged/bandy-legged -
蟹食猿
[ かにくいざる ] (n) crab-eating macaque -
蟻
[ あり ] (n) ant/(P) -
蟻塚
[ ありづか ] (n) anthill/(P) -
蟻巻
[ ありまき ] (n) aphid/plant louse/plant lice -
蟻地獄
[ ありじごく ] (n) ant lion/doodlebug -
蟻蜂
[ ありばち ] (n) velvet ant -
蟻食
[ ありくい ] (n) anteater -
蟻食い
[ ありくい ] (n) anteater -
蟻酸
[ ぎさん ] (n) formic acid -
蟄伏
[ ちっぷく ] (n) hibernation/staying home or in place -
蟆
[ ひき ] (n) toad -
蟇
[ ひき ] (n) toad -
蟇股
[ かえるまた ] (n) curved wooden support on top of the main beam of a house, now mainly/decorative (shape evocates an open-legged frog)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.