- Từ điển Nhật - Anh
行き成り
Xem thêm các từ khác
-
行き戻り
[ ゆきもどり ] (n) going and returning/divorced woman -
行き方
[ いきかた ] (n) way of doing/directions -
行き摺り
[ ゆきずり ] (adj-no,n) passing/casual -
行き悩む
[ ゆきなやむ ] (v5m) to reach an impasse or deadlock -
行き着く
[ いきつく ] (v5k) to arrive at/to end up -
行き給え
[ いきたまえ ] Please go -
行き詰まり
[ いきづまり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end -
行き詰まる
[ いきづまる ] (v5r) to reach the limits/to come to the end of ones tether -
行き詰り
[ いきづまり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end -
行き過ぎ
[ いきすぎ ] (n) going to far/going to extremes/(P) -
行き過ぎの嫌いが有る
[ ゆきすぎのきらいがある ] (exp) to tend to go too far -
行き過ぎる
[ いきすぎる ] (v1) to go too far/to go to extremes -
行き違い
[ いきちがい ] (n) misunderstanding/estrangement/disagreement/crossing without meeting/going astray/(P) -
行く
[ いく ] (v5k-s) to go/(P) -
行く様に勧める
[ いくようにすすめる ] (exp) to encourage someone to go -
行く春
[ ゆくはる ] (n) the fading of spring -
行く積もりだ
[ いくつもりだ ] intend to go -
行く行く
[ ゆくゆく ] (adv) on the way/someday -
行ったり来たり
[ いったりきたり ] (n) going to and fro/back and forth -
行つけの床屋
[ ゆきつけのとこや ] my usual barber shop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.