- Từ điển Nhật - Anh
衿裏
Xem thêm các từ khác
-
行
[ ぎょう ] (n) (1) line/row/(2) verse/(P) -
行き
[ いき ] (n) going/(P) -
行きつ戻りつ
[ ゆきつもどりつ ] (exp,n) to go up and down or back and forth -
行きずり
[ ゆきずり ] (adj-no,n) passing/casual -
行きたくない
[ いきたくない ] do not want to go -
行きたく無い
[ いきたくない ] do not want to go -
行き交う
[ いきかう ] (v5u) to come and go/to go back and forth -
行き合わせる
[ いきあわせる ] (v1) to happen to meet -
行き場
[ ゆきば ] (n) place to go/destination -
行き届く
[ いきとどく ] (v5k) to be scrupulous/to be attentive/to be prudent/to be complete/to be thorough/(P) -
行き帰り
[ ゆきかえり ] (n) going and returning/both ways -
行き度い
[ いきたい ] want to go -
行き当たりばったり
[ ゆきあたりばったり ] (n) haphazard -
行き当たる
[ いきあたる ] (v5r) to hit/to run into/to light on/to strike into/to come against/to deadlock -
行き先
[ いきさき ] (n) (1) destination/(2) whereabouts/address/(P) -
行き倒れ
[ いきだおれ ] (n) person collapsed and dying (dead) in the street -
行き来
[ いきき ] (n,vs) coming and going/keeping in touch/visiting each other/(P) -
行き止まり
[ いきどまり ] (n) dead end/no passage/(P) -
行き渡る
[ いきわたる ] (v5r) to diffuse/to spread through/(P) -
行き暮れる
[ ゆきくれる ] (v1) to be overtaken by darkness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.