- Từ điển Nhật - Anh
被爆
Xem thêm các từ khác
-
被爆者
[ ひばくしゃ ] (n) atomic bomb victim/bomb victim/(P) -
被疑者
[ ひぎしゃ ] (n) a suspect -
被用者
[ ひようしゃ ] (n) employee -
被申立人
[ ひもうしたてにん ] (n) respondent -
被相続人
[ ひそうぞくにん ] (n) ancestor/inheritee -
被補助人
[ ひほじょじん ] (n) person subject to a limited guardianship -
被覆
[ ひふく ] (n) insulation -
被膜
[ ひまく ] (n) tunic/capsule -
被選挙人
[ ひせんきょにん ] (n) person eligible for elective office -
被選挙権
[ ひせんきょけん ] (n) eligibility for election/suffrage -
被選挙資格
[ ひせんきょしかく ] electoral eligibility/(P) -
被験者
[ ひけんしゃ ] (n) (test) subject/testee -
被造物
[ ひぞうぶつ ] (n) something created (e.g. by the gods)/creature -
被除数
[ ひじょすう ] (n) dividend -
袱紗
[ ふくさ ] (n) (small) crepe wrapper -
袴着
[ はかまぎ ] (n) ceremony fitting child with a hakama -
袷
[ あわせ ] (n) lined kimono -
袞龍
[ こんりょう ] (n) imperial robes -
袈裟懸け
[ けさがけ ] (n) slashed diagonally from the shoulder -
袖
[ そで ] (n) sleeve/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.