- Từ điển Nhật - Anh
褒め称える
Xem thêm các từ khác
-
褒め立てる
[ ほめたてる ] (v1) to praise/to extol/to applaud/(P) -
褒め言葉
[ ほめことば ] (n) words of praise -
褒め詞
[ ほめことば ] (n) words of praise -
褒奨
[ ほうしょう ] compensation -
褒奨金
[ ほうしょうきん ] bounty/bonus/reward -
褒章
[ ほうしょう ] (n) medal -
褒美
[ ほうび ] (n) reward/prize/(P) -
褒状
[ ほうじょう ] (n) certificate of merit/honorable mention -
褒言葉
[ ほめことば ] (n) eulogy/compliment -
褒貶
[ ほうへん ] (n) praise and censure/criticism -
褒賞
[ ほうしょう ] (n) medal (of merit)/prize/reward/(P) -
褒辞
[ ほうじ ] (n) praise/eulogy -
複
[ ふく ] (n,pref) double/compound -
複十字
[ ふくじゅうじ ] (n) double-crosspiece cross (symbol for tuberculosis prevention) -
複占
[ ふくせん ] (n) duopoly -
複号化
[ ふくごうか ] decoding -
複合
[ ふくごう ] (n,vs) composite/complex/(P) -
複合企業
[ ふくごうきぎょう ] (a) conglomerate -
複合媒体
[ ふくごうばいたい ] multimedia -
複合汚染
[ ふくごうおせん ] multiple contamination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.