Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

西洋式

[せいようしき]

western style or fashion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西洋化

    [ せいようか ] westernization
  • 西洋松露

    [ せいようしょうろ ] (European) truffle
  • 西洋文明

    [ せいようぶんめい ] (n) Western civilization
  • 西洋碁

    [ せいようご ] checkers
  • 西洋紙

    [ せいようし ] (n) (western) paper
  • 西洋画

    [ せいようが ] (n) western painting/oil painting/western film
  • 西洋葱

    [ せいようねぎ ] leek
  • 西洋風

    [ せいようふう ] (n) western style
  • 西海岸

    [ にしかいがん ] (n) west coast
  • 西漸

    [ せいぜん ] (n) westward advance
  • 西本願寺

    [ にしほんがんじ ] temple in Kyoto
  • 西暦

    [ せいれき ] (n) Christian Era/anno domini (A.D.)/(P)
  • 西明かり

    [ にしあかり ] (n) twilight/western evening sky
  • 西方

    [ さいほう ] (n) western direction
  • 西日

    [ にしび ] (n) westering sun/(P)
  • 西日本

    [ にしにほん ] western Japan
  • 西班牙

    [ すぺいん ] Spain
  • 西紀

    [ せいき ] (n) Christian era
  • 西経

    [ せいけい ] (n) west longitude
  • 西瓜

    [ すいか ] (n) watermelon/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top