- Từ điển Nhật - Anh
西遊記
Xem thêm các từ khác
-
西風
[ せいふう ] (n) west wind -
西高東低
[ せいこうとうてい ] (n) high barometric pressure to the west, low pressure to the east -
西部
[ せいぶ ] (n) the west/western part/the West/(P) -
西部劇
[ せいぶげき ] (n) western (film genre) -
西郊
[ せいこう ] (n) (rare) western suburb -
西陣
[ にしじん ] (n) district in Kyoto -
西陣織り
[ にしじんおり ] (n) Nishijin silk fabrics/Nishijin brocade -
襟
[ えり ] (n) neck/collar/lapel/neckband/(P) -
襟を正す
[ えりをただす ] (exp) to straighten oneself -
襟巻
[ えりまき ] (n) scarf/comforter/muffler -
襟巻き
[ えりまき ] (n) muffler/scarf/(P) -
襟巻き蜥蜴
[ えりまきとかげ ] frillnecked lizard -
襟度
[ きんど ] (n) magnanimity/generosity/welcoming personality -
襟元
[ えりもと ] (n) front of neck/(P) -
襟章
[ えりしょう ] (n) lapel badge -
襟足
[ えりあし ] (n) nape of neck/border of hair at back of neck -
襟腰
[ えりこし ] (n) height of the neck -
襟首
[ えりくび ] (n) nape of neck/(P) -
襟髪
[ えりがみ ] (n) scruff of neck -
襞
[ ひだ ] (n) pleats/creases/gills of a mushroom (mycology)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.