Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

見応え

[みごたえ]

(n) worth seeing/impressive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見忘れる

    [ みわすれる ] (v1) to forget/to fail to recognize
  • 見地

    [ けんち ] (n) point of view/(P)
  • 見劣り

    [ みおとり ] (n) unfavourable comparison
  • 見劣りがする

    [ みおとりがする ] it compares unfavorably (poorly) with/it is not so good as
  • 見初める

    [ みそめる ] (v1) to see for the first time/to fall in love at first sight
  • 見分け

    [ みわけ ] (n) distinction/(P)
  • 見分ける

    [ みわける ] (v1) to distinguish/to identify (whether an object is positive or negative in some aspect)/to recognize/(P)
  • 見切り

    [ みきり ] (n) abandon/forsake
  • 見切り品

    [ みきりひん ] (n) bargain or clearance goods
  • 見切り発車

    [ みきりはっしゃ ] starting a train before all the passengers are on board/making a snap decision/starting an action without considering objections...
  • 見切る

    [ みきる ] (v5r) to see everything/to abandon/to sell at a loss
  • 見咎める

    [ みとがめる ] (v1) to find fault with/to question
  • 見優り

    [ みまさり ] (n,vs) compare favourably
  • 見出だす

    [ みいだす ] (v5s) to find out/to discover/to select/to notice
  • 見出し

    [ みだし ] (n) heading/caption/subtitle/index/(P)
  • 見出し語

    [ みだしご ] title word/keyword/entry word
  • 見出す

    [ みだす ] (v5s) to find out/to discover
  • 見兼ねる

    [ みかねる ] (v1) to be unable to let pass unnoticed/to be unable to be indifferent
  • 見回す

    [ みまわす ] (v5s) to look around/to survey
  • 見回り

    [ みまわり ] (n) patrolling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top