- Từ điển Nhật - Anh
見舞
Xem thêm các từ khác
-
見舞い
[ みまい ] (n) enquiry/expression of sympathy/expression of concern/(P) -
見舞い客
[ みまいきゃく ] (n) a visitor to a sick or distressed person -
見舞い品
[ みまいひん ] goods offered to a person in distress -
見舞い状
[ みまいじょう ] (n) get-well card/sympathy letter -
見舞い金
[ みまいきん ] (monetary) present to a person in distress -
見舞う
[ みまう ] (v5u) to ask after (health)/to visit/(P) -
見蕩れる
[ みとれる ] (v1) to be fascinated (by)/to watch something in fascination/to be charmed -
見苦しい
[ みぐるしい ] (adj) unsightly/ugly/(P) -
見者
[ けんしゃ ] sightseer -
見遣る
[ みやる ] (v5r) to look at -
見過ごす
[ みすごす ] (v5s) to let go by/to let pass/to overlook/to miss/(P) -
見過す
[ みすごす ] (v5s) to let go by/to let pass/to overlook/to miss -
見違える
[ みちがえる ] (v1) to be beyond recognition/to be quite a difference/(P) -
見違い
[ みちがい ] (n) failing to recognize/mistaking for -
見頃
[ みごろ ] (n) best time to see -
見飽きる
[ みあきる ] (v1) to be tired of looking at/(P) -
見馴れる
[ みなれる ] (v1) to become used to seeing/to be familiar with -
見霽かす
[ みはるかす ] (v5s) to enjoy a panoramic view -
見間違える
[ みまちがえる ] (v1) to take A for B/to mistake A for B -
見間違い
[ みまちがい ] (n) misjudgement/mistake in vision
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.