- Từ điển Nhật - Anh
親任式
Xem thêm các từ khác
-
親会社
[ おやがいしゃ ] (n) parent company -
親友
[ しんゆう ] (n) close friend/bosom (old, intimate) friend/buddy/crony/chum/(P) -
親好
[ しんこう ] (n) friendship/good fellowship -
親子
[ おやこ ] (n) parent and child/(P) -
親子丼
[ おやこどんぶり ] (n) chicken and egg on rice/parent and child donburi -
親子関係
[ おやこかんけい ] (n) parent-child relationship -
親子電話
[ おやこでんわ ] extension phone (and its main line) -
親孝行
[ おやこうこう ] (adj-na,n) filial piety/(P) -
親字
[ おやじ ] (n) first character (of a dictionary entry) -
親密
[ しんみつ ] (adj-na,n) intimacy/friendship/(P) -
親密感
[ しんみつかん ] feeling of affinity/friendship -
親展
[ しんてん ] (n) confidential/(P) -
親展書
[ しんてんしょ ] confidential letter -
親局
[ おやきょく ] (n) (computer) master station -
親心
[ おやごころ ] (n) parental love or affection -
親分
[ おやぶん ] (n) boss/chief/head -
親分株
[ おやぶんかぶ ] position of boss (big shot) -
親分肌の人
[ おやぶんはだのひと ] bossy -
親切
[ しんせつ ] (adj-na,n) kindness/gentleness/(P) -
親切に応える
[ しんせつにこたえる ] (exp) to repay a kindness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.