- Từ điển Nhật - Anh
解きほぐす
Xem thêm các từ khác
-
解き櫛
[ ときぐし ] (n) wide-toothed comb -
解き明かす
[ ときあかす ] (v5s) to explain/to dispel doubts -
解き方
[ ときかた ] (n) manner of solving -
解き放つ
[ ときはなつ ] (v5t) to release -
解き放す
[ ときはなす ] (v5s) to liberate/to set free -
解き物
[ ときもの ] (n) clothes to be unsewn -
解く
[ とく ] (v5k) to solve/to answer/to untie/(P) -
解ぐす
[ ほぐす ] (v5s) to unfasten -
解けない問題
[ とけないもんだい ] insoluble problem -
解ける
[ とける ] (v1) to loosen/(P) -
解け込む
[ とけこむ ] (v5m) to melt into -
解ごす
[ ほごす ] (v5s) to unfasten -
解かす
[ とかす ] (v5s) (1) to comb out/(2) to melt/(P) -
解せない
[ げせない ] (adj,exp) inscrutable/incomprehensible -
解す
[ ほぐす ] (v5s) to unfasten -
解する
[ かいする ] (vs-s) (1) to interpret/(2) to understand/to appreciate -
解れ
[ ほつれ ] (n) fray/frayed spot -
解れる
[ ほぐれる ] (v1) to come untied/to come apart -
解り
[ わかり ] (n) understanding -
解り悪い
[ わかりにくい ] (oK) (adj) hard to understand/incomprehensible/unintelligible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.