- Từ điển Nhật - Anh
言い難い
Xem thêm các từ khác
-
言い送る
[ いいおくる ] (v5r) to send a message/to write to -
言い通す
[ いいとおす ] (v5s) to persist in saying -
言い逃れ
[ いいのがれ ] (n) evasion/an excuse -
言う
[ いう ] (v5u) to say/(P) -
言うに言われぬ
[ いうにいわれぬ ] beyond expression/unspeakable/inexpressible/indescribable -
言うまでもない
[ いうまでもない ] (adj,exp) it goes without saying/there is no need to say so, but of course/it is needless to say/it need scarcely be said -
言う迄もない
[ いうまでもない ] (adj,exp) it goes without saying/there is no need to say so, but of course/it is needless to say/it need scarcely be said -
言う迄も無い
[ いうまでもない ] (adj,exp) it goes without saying/there is no need to say so, but of course/it is needless to say/it need scarcely be said -
言わぬが花
[ いわぬがはな ] (exp,n) some things are better left unsaid/silence is golden -
言わば
[ いわば ] (adv) so to speak/(P) -
言わず語らず
[ いわずかたらず ] (n) to be tacit -
言わんばかり
[ いわんばかり ] (adv) as if to say/as much as to say/as though -
言わ猿
[ いわざる ] (n) say-not monkey -
言上
[ ごんじょう ] (n) telling/stating -
言下
[ げんか ] (n) promptly -
言付け
[ ことづけ ] (n) (verbal) message -
言付ける
[ ことづける ] (v1) to send word/to send a message/(P) -
言付かる
[ ことづかる ] (v5r) to be entrusted with/to be asked to -
言伝
[ ことづて ] (n) declaration/hearsay -
言伝て
[ ことづて ] message
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.