- Từ điển Nhật - Anh
計上
Xem thêm các từ khác
-
計器
[ けいき ] (n) meter/gauge -
計器飛行
[ けいきひこう ] instrumental flight navigation -
計測
[ けいそく ] (n,vs) measurement/measure -
計数
[ けいすう ] (n) figures/numbers -
計数管
[ けいすうかん ] (n) a counting machine -
計時
[ けいじ ] (n) clocking/timing -
計時係
[ けいじがかり ] timekeeper -
計理士
[ けいりし ] (n) public accountant -
計算
[ けいさん ] (n,vs) calculation/reckoning/(P) -
計算尺
[ けいさんじゃく ] (n) slide rule -
計算化学
[ けいさんかがく ] (n) computational chemistry (i.e. computer simulation of chemical phenomena)/computer chemistry -
計算問題
[ けいさんもんだい ] (n) numerical calculation -
計算器
[ けいさんき ] (n) computer/calculator -
計算機
[ けいさんき ] (n) computer/calculator -
計算機間
[ けいさんきま ] inside the computer -
計算木
[ けいさんぎ ] (n) computer-tree -
計算書
[ けいさんしょ ] (n) statement of account -
計算簿
[ けいさんぼ ] account book -
計算生物学
[ けいさんせいぶつがく ] computational biology -
計算者
[ けいさんしゃ ] non-electronic computer (i.e. person carrying out computation)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.