- Từ điển Nhật - Anh
証印
Xem thêm các từ khác
-
証取り法
[ しょうとりほう ] (n) (abbr) Securities and Exchange Act -
証取法
[ しょうとりほう ] (n) (abbr) Securities and Exchange Act -
証左
[ しょうさ ] (n) evidence/proof/witness -
証券
[ しょうけん ] (n) securities/bonds/certificates/(P) -
証券会社
[ しょうけんがいしゃ ] securities company -
証券取引委員会
[ しょうけんとりひきいいんかい ] Securities and Exchange Commission (SEC) -
証券取引法
[ しょうけんとりひきほう ] (n) Securities and Exchange Act -
証券取引所
[ しょうけんとりひきじょ ] securities exchange/stock exchange/bourse -
証券市場
[ しょうけんしじょう ] securities market -
証券詐欺
[ しょうけんさぎ ] (n) securities fraud -
証明
[ しょうめい ] (n,vs) proof/verification/(P) -
証明済み
[ しょうめいずみ ] already proved -
証明書
[ しょうめいしょ ] (n) certificate (usually of proof of something) -
証文
[ しょうもん ] (n) bond/deed/contract -
証拠
[ しょうこ ] (n) evidence/proof/(P) -
証拠を押さえる
[ しょうこをおさえる ] (exp) to seize (secure) evidence -
証拠立てる
[ しょうこだてる ] (v1) to prove/to substantiate -
証拠物件
[ しょうこぶっけん ] evidence/an exhibit -
証拠隠滅
[ しょうこいんめつ ] destruction of evidence -
証拠金
[ しょうこきん ] (n) a deposit/guarantee money
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.