- Từ điển Nhật - Anh
試食
Xem thêm các từ khác
-
試験
[ しけん ] (n,vs) examination/test/study/(P) -
試験で上がる
[ しけんであがる ] (exp) to get nervous at an examination -
試験で撥ねられる
[ しけんではねられる ] to get flunked in an examination -
試験を受ける
[ しけんをうける ] (exp) to sit for an examination -
試験場
[ しけんじょう ] (n) examination hall (room)/laboratory -
試験官
[ しけんかん ] (n) examiner -
試験地獄
[ しけんじごく ] (entrance) examination hell -
試験問題
[ しけんもんだい ] (n) examination (exam) questions/questions for an examination -
試験勉強
[ しけんべんきょう ] cramming for exams -
試験機
[ しけんき ] testing apparatus -
試験段階
[ しけんだんかい ] (n) testing stage -
試験法
[ しけんほう ] assay -
試験期間
[ しけんきかん ] (n) test (testing) period -
試験科目
[ しけんかもく ] (n) subjects for (of) examination/exam subject -
試験管
[ しけんかん ] (n) test tube -
試験管ベビー
[ しけんかんベビー ] (n) test-tube baby -
試験紙
[ しけんし ] (n) litmus paper -
試験的
[ しけんてき ] (adj-na) experimental/provisional -
試験監督
[ しけんかんとく ] (n) proctoring of an exam/invigilation -
試験薬
[ しけんくすり ] (n) experimental drug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.