- Từ điển Nhật - Anh
詳しい
Xem thêm các từ khác
-
詳しい話
[ くわしいはなし ] detailed account -
詳らかでない
[ つまびらかでない ] be unknown -
詳伝
[ しょうでん ] (n) detailed biography -
詳伝社
[ しょうでんしゃ ] Shoudensha (publisher) -
詳報
[ しょうほう ] (n,vs) full report/particulars/(P) -
詳察
[ しょうさつ ] (n) careful observation -
詳密
[ しょうみつ ] (adj-na,n) minute/detailed/elaborate -
詳細
[ しょうさい ] (adj-na,n) detail/particulars/(P) -
詳細情報
[ しょうさいじょうほう ] detailed information -
詳解
[ しょうかい ] (n) detailed explanation -
詳註
[ しょうちゅう ] copious notes -
詳記
[ しょうき ] (n) minute description -
詳言
[ しょうげん ] (n) detailed explanation -
詳説
[ しょうせつ ] (n) detailed explanation -
詳論
[ しょうろん ] (n,vs) explanation in detail/full discussion -
詳述
[ しょうじゅつ ] (n,vs) detailed explanation/(P) -
詳録
[ しょうろく ] (n) detailed record -
詞宗
[ しそう ] (n) master poet -
詞書き
[ ことばがき ] (n) foreword to a collection of poems/preface/explanatory notes/captions -
詞章
[ ししょう ] (n) poetry and prose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.