- Từ điển Nhật - Anh
誤謬
Xem thêm các từ khác
-
誤脱
[ ごだつ ] (n) errors and omissions -
誤魔化し
[ ごまかし ] (n) (uk) hanky-panky/juggling/cheating/deception -
誤魔化す
[ ごまかす ] (v5s) to deceive/to falsify/to misrepresent/(P) -
誤配
[ ごはい ] (n) misdelivery -
誦する
[ しょうする ] (vs-s) to recite/to chant/to read aloud -
誦経
[ じゅきょう ] (n,vs) chanting or reading the sutras -
誦習
[ しょうしゅう ] (n,vs) learning by memorization -
説
[ せつ ] (n,n-suf) theory/(P) -
説きつける
[ ときつける ] (v1) to persuade -
説き付ける
[ ときつける ] (v1) to persuade -
説き伏せる
[ ときふせる ] (v1) to confute/to argue down -
説き及ぶ
[ ときおよぶ ] (v5b) to mention/to refer to/to touch upon -
説き分ける
[ ときわける ] (v1) to explain carefully or by making distinctions -
説き出す
[ ときいだす ] (v5s) to begin to speak/to begin to explain -
説き勧める
[ ときすすめる ] (v1) to persuade -
説き明かす
[ ときあかす ] (v5s) to explain/to solve/to make clear -
説き聞かせる
[ とききかせる ] (v1) to explain/to reason -
説く
[ とく ] (v5k) to explain/to advocate/to preach/to persuade/(P) -
説を立てる
[ せつをたてる ] (exp) to put forward a theory -
説伏
[ せっぷく ] (n) persuasion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.