- Từ điển Nhật - Anh
読み切る
Xem thêm các từ khác
-
読み出し
[ よみだし ] (n) reading/readout (computer) -
読み出す
[ よみだす ] (v5s) to read out (e.g. data from a computer or process) -
読み損じる
[ よみそんじる ] to fail to read correctly -
読み損う
[ よみそこなう ] (v5u) to misread/to mispronounce/(P) -
読み止しの本
[ よみさしのほん ] unfinished book -
読み止す
[ よみさす ] (v5s) to leave half-read or unfinished -
読み流す
[ よみながす ] (v5s) to read smoothly/to skim -
読み振り
[ よみぶり ] (n) manner of reading -
読み方
[ よみかた ] (n) way of reading/how to read/(P) -
読み手
[ よみて ] (n) reader (person) -
読み書き
[ よみかき ] (n) reading and writing/(P) -
読み替える
[ よみかえる ] (v1) to read a kanji with a different pronunciation -
読み破る
[ よみやぶる ] (v5r) to read through (difficult passage or particularly long book) -
読み終わる
[ よみおわる ] (v5r) to finish reading/to read through -
読み終る
[ よみおわる ] (v5r) to finish reading/to read through -
読み物
[ よみもの ] (n) reading matter/reading material/(P) -
読み直す
[ よみなおす ] (v5s) to read (a book, etc.) over again -
読み癖
[ よみくせ ] (n) idiomatic pronunciation or peculiar reading of a kanji or compound -
読み聞かせる
[ よみきかせる ] (v1) to read aloud to another -
読み聞かす
[ よみきかす ] (v5s) to read to (for) someone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.