- Từ điển Nhật - Anh
調子
[ちょうし]
(n) tune/tone/key/pitch/time/rhythm/vein/mood/way/manner/style/knack/condition/state of health/strain/impetus/spur of the moment/trend/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
調子に乗る
[ ちょうしにのる ] (exp) to be elated/to be caught up in the moment -
調子をとる
[ ちょうしをとる ] (exp) to beat time/to mark time -
調子を整える
[ ちょうしをととのえる ] (exp) to put in tune -
調子付く
[ ちょうしづく ] (v5k) to warm up to/to become enthusiastic about/to be elated -
調子外れ
[ ちょうしはずれ ] (adj-na,n) out of tune -
調子物
[ ちょうしもの ] (n) matter of chance/person easily elated -
調子者
[ ちょうしもの ] (n) matter of chance/person easily elated -
調度
[ ちょうど ] (n) supplies/furniture/fixtures -
調度が調う
[ ちょうどがととのう ] (exp) to get fully furnished -
調弦
[ ちょうげん ] (n) tuning -
調律
[ ちょうりつ ] (n,vs) tuning (musical) -
調律師
[ ちょうりつし ] (n) piano tuner -
調味
[ ちょうみ ] (n,vs) seasoning/flavoring -
調味料
[ ちょうみりょう ] (n) condiment/seasoning/(P) -
調和
[ ちょうわ ] (n) harmony/(P) -
調剤
[ ちょうざい ] (n) compounding medicine/(P) -
調剤師
[ ちょうざいし ] (n) pharmacist -
調法
[ ちょうほう ] (adj-na,n) handy/convenient -
調査
[ ちょうさ ] (n,vs) investigation/examination/inquiry/survey/(P) -
調査報告
[ ちょうさほうこく ] (n) report (of an investigation)/investigation (investigative) report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.