- Từ điển Nhật - Anh
議案
Xem thêm các từ khác
-
議決
[ ぎけつ ] (n,vs) resolution/decision/vote/(P) -
議決権
[ ぎけつけん ] (n) voting right -
議決機関
[ ぎけつきかん ] (n) legislative organ -
議論
[ ぎろん ] (n,vs) argument/discussion/dispute/(P) -
議論の末に
[ ぎろんのすえに ] after a heated discussion -
議論を戦わす
[ ぎろんをたたかわす ] (exp) to have a discussion -
議論を要点だけに絞る
[ ぎろんをようてんだけにしぼる ] (exp) to narrow an argument down -
議題
[ ぎだい ] (n) topic of discussion/agenda/(P) -
議題に上す
[ ぎだいにのぼす ] (exp) to bring up for discussion -
議長
[ ぎちょう ] (n) chairman/(P) -
議長を務める
[ ぎちょうをつとめる ] (exp) to act as chairman -
議長職権
[ ぎちょうしょっけん ] authority as chairperson or president etc. -
議院
[ ぎいん ] (n) congress or parliament -
議院内閣制
[ ぎいんないかくせい ] (n) parliamentary system of government -
議院運営委員会
[ ぎいんうんえいいいんかい ] House Steering Committee -
議院運営委員長
[ ぎいんうんえいいいんちょう ] (n) House Steering Committee Chairman -
譲り受ける
[ ゆずりうける ] (v1) to inherit/to receive/to take over by transfer -
譲り合い
[ ゆずりあい ] (n) compromises -
譲り合う
[ ゆずりあう ] (v5u) to give and take/to make mutual concessions/to compromise -
譲り渡す
[ ゆずりわたす ] (v5s) to hand over/to turn over/to cede/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.