- Từ điển Nhật - Anh
貫く
Xem thêm các từ khác
-
貫主
[ かんしゅ ] (n) chief abbot (of a Buddhist temple) -
貫徹
[ かんてつ ] (n) accomplishment/realization/penetration/(P) -
貫入
[ かんにゅう ] (n,vs) penetration -
貫流
[ かんりゅう ] (n,vs) flowing through/(P) -
貫木
[ かんぬき ] (n) (uk) bar/bolt (e.g. on door)/latch -
貫禄
[ かんろく ] (n) presence/dignity -
貫目
[ かんめ ] (n) unit of weight, approximately 3.75 kg -
貫首
[ かんしゅ ] (n) chief abbot (of a Buddhist temple) -
貫通
[ かんつう ] (n,vs) pierce/penetrate/perforate/(P) -
貫通銃創
[ かんつうじゅうそう ] piercing bullet wound -
責め
[ せめ ] (n) persecution/blame/responsibility -
責めつける
[ せめつける ] (v1) to heap blame upon -
責める
[ せめる ] (v1) to condemn/to blame/to criticize/(P) -
責め付ける
[ せめつける ] (v1) to heap blame upon -
責め立てる
[ せめたてる ] (v1) to torture severely/to urge -
責め苦
[ せめく ] (n) torture -
責め苛む
[ せめさいなむ ] (v5m) to torture -
責め道具
[ せめどうぐ ] instruments of torture -
責め馬
[ せめうま ] (n) breaking in a horse -
責任
[ せきにん ] (n) duty/responsibility/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.