- Từ điển Nhật - Anh
貯蔵室
Xem thêm các từ khác
-
貯蔵庫
[ ちょぞうこ ] (n) storehouse -
貯蔵品
[ ちょぞうひん ] supplies/stock/stored goods -
貯蔵所
[ ちょぞうしょ ] a storage place -
貯金
[ ちょきん ] (n,vs) (bank) savings/(P) -
貯金箱
[ ちょきんばこ ] (n) savings box/bank/(P) -
貯金通帳
[ ちょきんつうちょう ] bank book/(P) -
貰い子
[ もらいご ] (n) adopted child/foster child -
貰い手
[ もらいて ] (n) receiver/recipient -
貰い物
[ もらいもの ] (n) (received) present/gift -
貰う
[ もらう ] (v5u) (uk) to receive/(P) -
貰泣き
[ もらいなき ] (n) infectious crying -
貴ぶ
[ たっとぶ ] (v5b) to value/to prize/to esteem/(P) -
貴い
[ たっとい ] (adj) precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred/(P) -
貴い家柄である
[ たっといいえがらである ] (exp) to be of noble birth -
貴い命
[ たっといいのち ] precious life -
貴ガス
[ きガス ] inert gas/noble gas -
貴下
[ きか ] (n) (pronoun) you (younger person) -
貴人
[ きじん ] (n) aristocrat/nobleman -
貴台
[ きだい ] (n) honorific used in company correspondence -
貴名
[ きめい ] (n) your name (respectful)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.