- Từ điển Nhật - Anh
赤々と
Xem thêm các từ khác
-
赤信号
[ あかしんごう ] (n) red light (traffic) -
赤十字
[ せきじゅうじ ] (n) Red Cross/(P) -
赤十字国際委員会
[ せきじゅうじこくさいいいんかい ] (n) International Committee of the Red Cross -
赤十字条約
[ せきじゅうじじょうやく ] (n) Red Cross Convention -
赤十字社
[ せきじゅうじしゃ ] the Red Cross -
赤十字附
[ せきじゅうじふ ] school attached to the Japan Red Cross Society -
赤口
[ じゃっく ] (n) unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious -
赤外
[ せきがい ] (adj-na) infrared -
赤外線
[ せきがいせん ] (n) infra-red rays -
赤外線写真
[ せきがいせんしゃしん ] (n) infrared photography -
赤外線通信
[ せきがいせんつうしん ] (n) infrared data communication -
赤外発散
[ せきがいはっさん ] infrared divergence (physics) -
赤子
[ せきし ] (n) (arch) imperial children/imperial child -
赤字
[ あかじ ] (n) deficit/go in the red/(P) -
赤字国債
[ あかじこくさい ] deficit-covering (government) bond -
赤字財政
[ あかじざいせい ] deficit financing -
赤帽
[ あかぼう ] (n) redcap/porter/(P) -
赤心
[ せきしん ] (n) sincerity -
赤化
[ せっか ] (n,vs) Sovietize/turning red/become communistic -
赤地
[ あかじ ] (n) red cloth/red background
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.