- Từ điển Nhật - Anh
起死
Xem thêm các từ khác
-
起死回生
[ きしかいせい ] (n) revival of the dead/recovering from a hopeless situation/resuscitation -
起毛
[ きもう ] (n) nap raising -
起源
[ きげん ] (n) origin/beginning/rise/(P) -
起承転結
[ きしょうてんけつ ] (n) introduction, development, turn and conclusion (quadripartite structure of certain Chinese poetry) -
起磁力
[ きじりょく ] (n) magnetomotive force -
起票
[ きひょう ] (n,vs) issue of a voucher -
起稿
[ きこう ] (n) drafting -
起立
[ きりつ ] (n,vs) standing up/(P) -
起筆
[ きひつ ] (n) beginning to write -
起算
[ きさん ] (n) starting to count -
起結
[ きけつ ] (n) beginning and end -
起爆
[ きばく ] (n) exploding -
起爆剤
[ きばくざい ] (n) triggering explosive -
起爆装置
[ きばくそうち ] detonator -
起爆薬
[ きばくやく ] (n) triggering explosive -
起点
[ きてん ] (n) starting point/(P) -
起用
[ きよう ] (n) appointment/promotion -
起草
[ きそう ] (n,vs) drafting/drawing up a bill -
起訴
[ きそ ] (n) prosecution/indictment/(P) -
起訴猶予
[ きそゆうよ ] suspension of indictment/leaving charge on the file
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.