- Từ điển Nhật - Anh
軟水
Xem thêm các từ khác
-
軟泥
[ なんでい ] (n) sludge -
軟派
[ なんぱ ] (adj-na,n,vs) (1) flirt/scam/scope/skirt chaser/(2) moderate party/soft school -
軟投
[ なんとう ] (n) soft pitch (in baseball) -
軟文学
[ なんぶんがく ] (n) love story/erotic literature -
軟性
[ なんせい ] (n) softness/flexibility/elasticity -
軟性下疳
[ なんせいげかん ] soft chancre -
軟球
[ なんきゅう ] (n) soft ball -
軟着陸
[ なんちゃくりく ] (n) soft-landing/(P) -
軟禁
[ なんきん ] (n) lenient confinement or house arrest -
軟調
[ なんちょう ] (adj-na,n) weakness/bearish tone -
軟論
[ なんろん ] (n) weak argument -
軟質
[ なんしつ ] (n) softness -
軟膏
[ なんこう ] (n) ointment/salve -
軟風
[ なんぷう ] (n) breeze -
軟骨
[ なんこつ ] (n) cartilage/(P) -
軟骨組織
[ なんこつそしき ] cartilage tissue -
軟骨魚類
[ なんこつぎょるい ] cartilaginous fish -
軟鉄
[ なんてつ ] (n) soft iron -
軟鋼
[ なんこう ] (n) mild steel -
軈て
[ やがて ] (adv) before long/soon/at length/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.