- Từ điển Nhật - Anh
輝度
Xem thêm các từ khác
-
輝線
[ きせん ] (n) bright line -
輝石
[ きせき ] (n) pyroxene/augite -
輝煌帝
[ きこうてい ] poetic word for the sun -
輝輝
[ きき ] brilliance -
輩
[ ともがら ] (n) comrade/fellow -
輩出
[ はいしゅつ ] (n) turning out in great numbers/(P) -
輪
[ わ ] (n) ring/hoop/circle/(P) -
輪になって踊る
[ わになっておどる ] (exp) to dance in a circle (ring) -
輪ゴム
[ わゴム ] (n) rubber band/(P) -
輪タク
[ りんタク ] (n) trishaw/pedicab -
輪乗り
[ わのり ] (n) riding (a horse) in a circle -
輪伐
[ りんばつ ] (n) logging in order by area -
輪作
[ りんさく ] (n) rotation of crops -
輪姦
[ りんかん ] (n) gang rape -
輪島塗り
[ わじまぬり ] (n) Wajima lacquer -
輪差
[ わさ ] (n) a loop/a trap -
輪廻
[ りんね ] (n) endless cycle of rebirth (Buddhist) -
輪廓
[ りんかく ] (n) contours/outlines -
輪形
[ りんけい ] (adj-no,n) ring-shaped/circular -
輪切り
[ わぎり ] (n) round slices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.