- Từ điển Nhật - Anh
農具
Xem thêm các từ khác
-
農務
[ のうむ ] (n) agricultural affairs -
農村
[ のうそん ] (n) agricultural community/farm village/rural/(P) -
農村工業
[ のうそんこうぎょう ] rural industry -
農業
[ のうぎょう ] (n) agriculture/(P) -
農業協同組合
[ のうぎょうきょうどうくみあい ] agricultural cooperative -
農業国
[ のうぎょうこく ] agricultural country -
農業試験場
[ のうぎょうしけんじょう ] agricultural experiment station -
農機具
[ のうきぐ ] (n) agricultural machinery and equipment -
農民
[ のうみん ] (n) farmers/peasants/(P) -
農民一揆
[ のうみんいっき ] agrarian revolt or uprising -
農民文学
[ のうみんぶんがく ] peasant literature -
農民運動
[ のうみんうんどう ] agrarian movement -
農法
[ のうほう ] (n) farming methods -
農漁民
[ のうぎょみん ] the fishing and agrarian populace -
農本主義
[ のうほんしゅぎ ] (n) principles underpinning an agriculturally based economy -
農期
[ のうき ] (n) farming season -
農林
[ のうりん ] (n) agriculture and forestry/(P) -
農林水産大臣
[ のうりんすいさんだいじん ] Minister of Agriculture, Forestry and Fisheries -
農林水産省
[ のうりんすいさんしょう ] Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries -
農政
[ のうせい ] (n) agricultural administration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.