- Từ điển Nhật - Anh
追徴税
Xem thêm các từ khác
-
追徴課税
[ ついちょうかぜい ] (n) additional tax -
追徴金
[ ついちょうきん ] (n) additional collection (funds)/additional imposition -
追従
[ ついじゅう ] (n) compliance -
追加
[ ついか ] (n,vs) addition/supplement/appendix/(P) -
追加予算
[ ついかよさん ] supplementary budget -
追加注文
[ ついかちゅうもん ] (n) additional order -
追加料金
[ ついかりょうきん ] additional fees/charges -
追刊
[ ついかん ] (n) additional publication -
追分
[ おいわけ ] (n) forked road -
追善供養
[ ついぜんくよう ] (Buddhist) memorial service -
追儺
[ ついな ] (n) (ceremony of) driving out evil spirits -
追求
[ ついきゅう ] (n,vs) investigation/close enquiry/pursuing (goal)/(P) -
追想
[ ついそう ] (n) recollection/reminiscence -
追撃
[ ついげき ] (n) pursuit -
追撃機
[ ついげきき ] pursuit or chase plane -
追撃戦
[ ついげきせん ] pursuit battle -
追悼
[ ついとう ] (n) mourning/memorial/(P) -
追悼会
[ ついとうかい ] memorial services/(P) -
追悼式
[ ついとうしき ] memorial services/(P) -
追放
[ ついほう ] (n,vs) exile/banishment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.