- Từ điển Nhật - Anh
送付
Xem thêm các từ khác
-
送付先
[ そうふさき ] (n) addressee -
送信
[ そうしん ] (n,vs) transmission/(P) -
送信機
[ そうしんき ] (n) transmitter (device) -
送受
[ そうじゅ ] (n,vs) sending and receiving -
送受信
[ そうじゅしん ] (n) transceiver (send and receive) -
送別
[ そうべつ ] (n) farewell/send-off/(P) -
送別会
[ そうべつかい ] (n) farewell party/(P) -
送呈
[ そうてい ] (n,vs) sending a book as a present -
送出
[ そうしゅつ ] (n,vs) sending -
送検
[ そうけん ] (n) sending the person accused to the prosecutor -
送水
[ そうすい ] (n) supply of water -
送水管
[ そうすいかん ] water pipe/water main -
送気管
[ そうきかん ] air pipe -
送油管
[ そうゆかん ] oil pipeline -
送料
[ そうりょう ] (n) postage/carriage -
送料共
[ そうりょうとも ] including postage -
送球
[ そうきゅう ] (n) throwing a ball -
送稿
[ そうこう ] (n,vs) document transmission -
送籍
[ そうせき ] (n) transfer of legal domicile -
送話
[ そうわ ] (n) (telephonic) transmission
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.