- Từ điển Nhật - Anh
逆算
Xem thêm các từ khác
-
逆縁
[ ぎゃくえん ] (n) (Buddhism) bad deed which ultimately results in the creation of a good Buddhist/older person conducting a funeral service for a... -
逆産
[ ぎゃくざん ] (n) baby born feet (or buttocks) first/breech birth -
逆用
[ ぎゃくよう ] (n,vs) abuse/misuse/taking advantage of -
逆落し
[ さかおとし ] (n) plunging or dropping an object headfirst (down a precipice) -
逆行
[ ぎゃっこう ] (n,vs) adverse/go backward/retrograde -
逆行列
[ ぎゃくぎょうれつ ] (n) inverse matrix (math) -
逆襲
[ ぎゃくしゅう ] (n,vs) counterattack -
逆説
[ ぎゃくせつ ] (n) paradox/(P) -
逆説的
[ ぎゃくせつてき ] (adj-na) paradoxical -
逆賊
[ ぎゃくぞく ] (n) rebel/traitor/insurgent -
逆転
[ ぎゃくてん ] (n) (sudden) change/reversal/turn-around/coming from behind (baseball)/(P) -
逆転層
[ ぎゃくてんそう ] (n) inversion layer -
逆転分布係数
[ ぎゃくてんぶんぷけいすう ] (n) population inversion factor -
逆転勝ち
[ ぎゃくてんがち ] (vs) winning after defeat seems certain/coming from behind to win -
逆輸出
[ ぎゃくゆしゅつ ] (n) reexportation -
逆輸入
[ ぎゃくゆにゅう ] (n) reimportation -
逆茂木
[ さかもぎ ] (n) abatis -
逆臣
[ ぎゃくしん ] (n) treacherous retainer -
逆運
[ ぎゃくうん ] (n) a twist of fate -
逆順
[ ぎゃくじゅん ] (n) reverse order/following a contrary path
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.