- Từ điển Nhật - Anh
通り掛かる
Xem thêm các từ khác
-
通り相場
[ とおりそうば ] (n) going price/general custom -
通り言葉
[ とおりことば ] (n) common saying/slang/argot -
通り越す
[ とおりこす ] (v5s) to go past (a place or thing)/to go beyond -
通り過ぎる
[ とおりすぎる ] (v1) to pass/to pass through/(P) -
通り魔
[ とおりま ] (n) phantom killer/phantom thief -
通り雨
[ とおりあめ ] (n) shower -
通を気取る
[ つうをきどる ] (exp) to set up for a man about town -
通る
[ とおる ] (v5r) to pass (by)/to go through/to walk along/to pass exams/(P) -
通る声
[ とおるこえ ] carrying voice -
通交
[ つうこう ] (n) friendly relations -
通人
[ つうじん ] (n) man of the world/man about town/dilettante/well-informed person -
通事
[ つうじ ] (n) (1) translation (esp. in court)/interpretation/(2) Edo-era translation of Dutch and Chinese -
通例
[ つうれい ] (adv,n) usually/customarily -
通信
[ つうしん ] (n,vs) correspondence/communication/news/signal/(P) -
通信インフラ
[ つうしんインフラ ] (n) communications infrastructure -
通信ケーブル
[ つうしんケーブル ] communication cable -
通信事業
[ つうしんじぎょう ] communications industry -
通信会社
[ つうしんがいしゃ ] (n) telco/telecommunications company/common carrier -
通信工学
[ つうしんこうがく ] (n) communication engineering -
通信圏外
[ つうしんけんがい ] out of the range of communication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.