- Từ điển Nhật - Anh
通俗化
Xem thêm các từ khác
-
通俗文学
[ つうぞくぶんがく ] school of popular writing/(P) -
通俗的
[ つうぞくてき ] (adj-na) plain and popular/(P) -
通史
[ つうし ] (n) overview of history -
通報
[ つうほう ] (n) report/tip/bulletin -
通夜
[ つや ] (n) all-night vigil over a body/a wake/(P) -
通奏
[ つうそう ] playing an entire composition without break/continually playing (in the background of a melody) -
通好
[ つうこう ] (n) friendly relations -
通学
[ つうがく ] (n) commuting to school/(P) -
通学生
[ つうがくせい ] day student/commuting student -
通巻
[ つうかん ] (n) consecutive number of (or total) volumes -
通帳
[ つうちょう ] (n) passbook/(P) -
通常
[ つうじょう ] (adj-no,n-adv,n-t) common/general/normal/usual/(P) -
通常の場合
[ つうじょうのばあい ] usually -
通常口語
[ つうじょうこうご ] everyday speech/everyday language -
通常加入電話
[ つうじょうかにゅうでんわ ] (n) fixed-line phone -
通常兵器
[ つうじょうへいき ] (n) conventional weapon -
通常国会
[ つうじょうこっかい ] ordinary session of the Diet -
通常条件下で
[ つうじょうじょうけんかで ] under normal conditions -
通常戦争
[ つうじょうせんそう ] (n) conventional war -
通常戦力
[ つうじょうせんりょく ] conventional (military) forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.