- Từ điển Nhật - Anh
連戦
Xem thêm các từ khác
-
連戦連勝
[ れんせんれんしょう ] succession of victories -
連戦連敗
[ れんせんれんぱい ] succession of defeats -
連星
[ れんせい ] (n) binary star -
連日
[ れんじつ ] (n-adv,n-t) every day/prolonged/(P) -
連日連夜
[ れんじつれんや ] (n-t) every day and every night -
連敗
[ れんぱい ] (n,vs) consecutive defeats/series of defeats -
連打
[ れんだ ] (n) barrage -
連珠
[ れんじゅ ] (n) game involving the linkage of similarly colored beads -
連理
[ れんり ] (n) (1) trees with entwined branches/(2) intimate male and female relationship -
連理の松
[ れんりのまつ ] pines with entwined branches -
連破
[ れんぱ ] (n,vs) winning successively/defeating ones enemy in succession -
連立
[ れんりつ ] (n) alliance/coalition -
連立与党
[ れんりつよとう ] (n) ruling coalition party -
連立内閣
[ れんりつないかく ] coalition cabinet or government -
連立方程式
[ れんりつほうていしき ] (n) simultaneous equations -
連立政権
[ れんりつせいけん ] (n) coalition government -
連立野党
[ れんりつやとう ] (n) opposition coalition party -
連累
[ れんるい ] (n) complicity/implication/involvement -
連結
[ れんけつ ] (n,vs) concatenation -
連結子会社
[ れんけつしかいしゃ ] (n) consolidated subsidiary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.