- Từ điển Nhật - Anh
逸失利益
Xem thêm các từ khác
-
逸品
[ いっぴん ] (n) article of rare beauty/gem/(P) -
逸出
[ いっしゅつ ] (n) escape/excelling/prominence -
逸材
[ いつざい ] (n) outstanding talent -
逸楽
[ いつらく ] (n) pleasure -
逸機
[ いっき ] (n) missing a chance -
逸民
[ いつみん ] (n) retired person/recluse -
逸文
[ いつぶん ] (n) unknown or lost writings -
逸早く
[ いちはやく ] (adv) promptly -
逸書
[ いっしょ ] (n) lost book -
逸球
[ いっきゅう ] (n) muffed ball -
逸物
[ いちぶつ ] (n) excellent person/superb article -
逸聞
[ いつぶん ] (n) something unheard of -
逸話
[ いつわ ] (n) anecdote/(P) -
逸走
[ いっそう ] (n,vs) escape/scud/scamper away -
逸足
[ いっそく ] (n) fast runner/excellence -
逸脱
[ いつだつ ] (n,vs) deviation/omission -
逼塞
[ ひっそく ] (n) be blocked (and contained)/reduced circumstances -
逼迫
[ ひっぱく ] (n,vs) stringency (financial)/impending -
通
[ つう ] (adj-na,n) connoisseur/counter for letters -
通ずる
[ つうずる ] (v5z) to run to/to lead to/to communicate/to understand/to be well informed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.