- Từ điển Nhật - Anh
運動力
Xem thêm các từ khác
-
運動員
[ うんどういん ] (n) campaigner -
運動具
[ うんどうぐ ] sporting goods -
運動欄
[ うんどうらん ] sports column/sports section -
運動星団
[ うんどうせいだん ] (n) moving cluster -
運動摩擦
[ うんどうまさつ ] (n) kinetic friction -
運動神経
[ うんどうしんけい ] motor nerves/reflexes -
運動生理学
[ うんどうせいりがく ] (n) exercise physiology -
運動界
[ うんどうかい ] the world of sports -
運動療法
[ うんどうりょうほう ] (n) therapeutic exercise -
運動費
[ うんどうひ ] campaign fund -
運動選手
[ うんどうせんしゅ ] athlete -
運動靴
[ うんどうぐつ ] (n) sports shoes/sneakers -
運動領
[ うんどうりょう ] motor area -
運動障害
[ うんどうしょうがい ] (n) motor disturbance -
運動量
[ うんどうりょう ] momentum -
運動量保存の法則
[ うんどうりょうほぞんのほうそく ] (n) law of conservation of momentum -
運搬
[ うんぱん ] (n,vs) transport/carriage/(P) -
運搬人
[ うんぱんにん ] carrier/conveyor -
運搬作用
[ うんぱんさよう ] (n) transportation -
運搬管理
[ うんぱんかんり ] materials management or handling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.