- Từ điển Nhật - Anh
違憲
Xem thêm các từ khác
-
違憲性
[ いけんせい ] (n) unconstitutionality -
違憲立法審査権
[ いけんりっぽうしんさけん ] (n) judicial review -
違算
[ いさん ] (n) miscalculation -
違約
[ いやく ] (n) breach of contract/default -
違約金
[ いやくきん ] (n) penalty for contract breach -
違犯
[ いはん ] (n) violation (of law)/transgression/infringement/breach -
違犯行為
[ いはんこうい ] violation/offense -
違犯者
[ いはんしゃ ] violator/offender -
違警罪
[ いけいざい ] (n) (relatively minor) offense against police regulations -
違背
[ いはい ] (n) violation/transgression -
遅く
[ おそく ] (adv) late -
遅くとも
[ おそくとも ] (adv) at the latest -
遅く迄起きている
[ おそくまでおきている ] to stay up late -
遅い
[ おそい ] (adj) late/slow/(P) -
遅かれ早かれ
[ おそかれはやかれ ] (adv,exp) sooner or later -
遅れ
[ おくれ ] (n) delay/lag/(P) -
遅れる
[ おくれる ] (v1) to be late/to be delayed/to fall behind schedule/to be overdue/(P) -
遅れ馳せ
[ おくればせ ] (adj-no,n) belated/eleventh-hour -
遅らせる
[ おくらせる ] (v1) to put something off -
遅らす
[ おくらす ] (v5s) to retard/to delay/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.