- Từ điển Nhật - Anh
選択値群
Xem thêm các từ khác
-
選択権
[ せんたくけん ] choice/option -
選択科目
[ せんたくかもく ] subject of selection/(P) -
選択状態
[ せんたくじょうたい ] selection condition(s) -
選択的セロトニン再取り込み阻害薬
[ せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく ] (n) selective serotonin reuptake inhibitor (SSRI) -
選択肢
[ せんたくし ] (n) choices -
選択項目
[ せんたくこうもく ] choice -
選果
[ せんか ] (n) sorting fruit -
選手
[ せんしゅ ] (n) (1) player (in game)/(2) team/(P) -
選手団
[ せんしゅだん ] team/squad -
選手権
[ せんしゅけん ] (n) leading/top-rank/champion -
選手権大会
[ せんしゅけんたいかい ] (n) championship series -
選手権試合
[ せんしゅけんじあい ] (n) title match or bout XXXX -
選曲
[ せんきょく ] (n) chosen song -
選書
[ せんしょ ] (n) anthology/selection of books -
選球
[ せんきゅう ] (n) waiting for a good hit at a pitch (baseball) -
選球眼
[ せんきゅうがん ] (n) batting eye (ability to judge whether a pitch will be called a ball or a strike) (baseball) -
選科
[ せんか ] (n) elective course or subject -
選科生
[ せんかせい ] (n) special student -
選管
[ せんかん ] (n) (abbr) election administration -
選炭
[ せんたん ] (n) sorting of coal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.