- Từ điển Nhật - Anh
遺伝子多型
Xem thêm các từ khác
-
遺伝子工学
[ いでんしこうがく ] genetic engineering -
遺伝子型
[ いでんしがた ] (n) genotype -
遺伝子治療
[ いでんしちりょう ] gene therapy -
遺伝子操作
[ いでんしそうさ ] (n) gene manipulation -
遺伝子突然変異
[ いでんしとつぜんへんい ] (n) gene mutation -
遺伝子組換え
[ いでんしくみかえ ] (n) gene recombination -
遺伝子療法
[ いでんしりょうほう ] (n) gene therapy -
遺伝学
[ いでんがく ] (n) genetics/study of heredity -
遺伝地図
[ いでんちず ] genetic map -
遺伝因子組替え
[ いでんいんしくみかえ ] recombinant gene splicing -
遺伝法
[ いでんほう ] laws of heredity -
遺伝暗号
[ いでんあんごう ] genetic code -
遺伝情報
[ いでんじょうほう ] genetic information -
遺伝性
[ いでんせい ] (adj-na,n) inheritable character/inheritable/hereditary/inherited -
遺伝性疾患
[ いでんせいしっかん ] (n) hereditary disease/hereditary disorder -
遺伝病
[ いでんびょう ] (n) hereditary (genetic) disease -
遺作
[ いさく ] (n) posthumous works -
遺体
[ いたい ] (n) corpse/remains/(P) -
遺址
[ いし ] (n) (historic) ruins -
遺墨
[ いぼく ] (n) autographs (brushwork) of departed person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.