- Từ điển Nhật - Anh
里言
Xem thêm các từ khác
-
里言葉
[ さとことば ] (n) dialect/(historical) language used toward customers by women in the drinking-world establishment -
里謡
[ りよう ] (n) folk song/ballad -
里芋
[ さといも ] (n) taro (potato)/(P) -
釜
[ かま ] (n) iron pot/kettle/(P) -
釜を掘る
[ かまをほる ] (exp) (col) (uk) (vulg) to have gay sex/to sodomize -
釜敷き
[ かましき ] (n) kettle rest -
釜茹で
[ かまゆで ] (n) boiling in an iron pot -
釜飯
[ かまめし ] (n) rice, meat and vegetable dish served in a small pot -
野
[ の ] (n) field/(P) -
野に下る
[ やにくだる ] (exp) to leave the government service -
野に在る
[ やにある ] (exp) to be in opposition/to be in private life -
野に隠れる
[ のにかくれる ] (exp) to retire from public service -
野の花
[ ののはな ] wild flowers -
野中
[ のなか ] (n) in the middle of a field -
野人
[ やじん ] (n) yeti/abominable snowman -
野卑
[ やひ ] (adj-na,n) vulgarity/meanness -
野史
[ やし ] (n) non-official or privately composed history -
野合
[ やごう ] (n) illicit union/collusion -
野天
[ のてん ] (n) in the open/the open air -
野天風呂
[ のてんぶろ ] (n) open-air bath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.