- Từ điển Nhật - Anh
重
Xem thêm các từ khác
-
重き
[ おもき ] (n) importance/emphasis/stress -
重く用いる
[ おもくもちいる ] (exp) to give an important position -
重なり
[ かさなり ] (n) overlapping/piling -
重なり合う
[ かさなりあう ] (v5u) to lie on top of each other/to overlap/to pile up -
重なる
[ かさなる ] (v5r) to be piled up/lie on top of one another/overlap each other/(P) -
重ね
[ かさね ] (n) pile/heap/layer/suits/set/course (stones) -
重ねて
[ かさねて ] (adv) once more/repeatedly -
重ねる
[ かさねる ] (v1) to pile up/to put something on another/to heap up/to add/to repeat/(P) -
重ね合わせ
[ かさねあわせ ] superposition (physics) -
重ね合わせる
[ かさねあわせる ] (v1) to overlap -
重ね掛ける
[ かさねかける ] (v1) to lap/to overlap -
重ね書き
[ かさねがき ] (vs) overwrite -
重ね書き用羊皮紙
[ かさねがきようようひし ] palimpsest -
重ね着
[ かさねぎ ] (n) wearing one garment over another -
重ね詞
[ かさねことば ] repeated word or phrase -
重ね重ね
[ かさねがさね ] (adv) frequently/sincerely/exceedingly -
重み
[ おもみ ] (n) importance/weight/dignity/emphasis/(P) -
重たい
[ おもたい ] (adj) heavy/massive/serious/important/severe/oppressed/(P) -
重し
[ おもし ] (n) weight -
重し石
[ おもしいし ] stone weights on pickle-tub covers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.