- Từ điển Nhật - Anh
金を使う
Xem thêm các từ khác
-
金を借金の返済に充てる
[ かねをしゃっきんのへんさいにあてる ] (exp) to allot money to the payment of debts -
金を払えと責める
[ かねをはらえとせめる ] (exp) to press for payment -
金を払う
[ かねをはらう ] (exp) to pay money -
金を着せた指輪
[ きんをきせたゆびわ ] ring plated with gold -
金を調える
[ かねをととのえる ] (exp) to raise money -
金を貯める
[ かねをためる ] (exp) to save money -
金を賭ける
[ かねをかける ] (exp) to bet money -
金を遣う
[ かねをつかう ] (exp) to spend money -
金もうけ
[ かねもうけ ] (n,vs) money-making/(P) -
金主
[ きんしゅ ] (n) financial backer or supporter -
金一封
[ きんいっぷう ] (n) gift of money (contained in an envelope) -
金仏
[ かなぶつ ] (n) metallic Buddah/cold-blooded person -
金使い
[ かねづかい ] (n) (way of) spending money -
金側
[ きんがわ ] (n) a gold case/gold-cased -
金印
[ きんいん ] (n) golden stamp (archeol) -
金口
[ きんぐち ] (n) gold-colored paper wrapped around the tip of a cigarette -
金坑
[ きんこう ] (n) gold mine -
金堂
[ こんどう ] (n) main temple structure (sanctuary, hall) -
金塊
[ きんかい ] (n) nugget/gold bullion/gold bar/(P) -
金壱万円
[ きんいちまんえん ] 10,000 Yen/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.